Characters remaining: 500/500
Translation

képi

Academic
Friendly

Từ "képi" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là " kêpi", một loại thường được đội bởi các sĩ quan quân đội hoặc cảnh sát. kêpi hình dạng đặc trưng, thường phần chóp cao vành rộng, thường được làm từ chất liệu vải hoặc da.

Cách sử dụng từ "képi":
  1. Câu đơn giản:

    • Le policier porte un képi. (Cảnh sát đội kêpi.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh quân sự:

    • Les officiers de l'armée française portent un képi lors des cérémonies. (Các sĩ quan quân đội Pháp đội kêpi trong các buổi lễ.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Képiste: Từ này có thể sử dụng để chỉ những người đội kêpi, thườngtrong bối cảnh quân đội hoặc cảnh sát. Ví dụ: Les képiistes sont fiers de leur uniforme. (Những người đội kêpi tự hào về đồng phục của họ.)
  • Képi blanc: Có nghĩa là " kêpi trắng", thường chỉ những sĩ quan cấp cao hoặc trong một số đơn vị đặc biệt. Ví dụ: Le képi blanc est un symbole d'autorité. ( kêpi trắngbiểu tượng của quyền lực.)
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Chapeau: Từ này có nghĩa là "" nói chung, nhưng không chỉ định loại như "képi".
  • Bonnet: Có nghĩa là " len", loại mềm mại hơn, không giống như képi.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Avoir du képi: Nghĩa đen là " kêpi", thường được dùng để chỉ ai đó quyền lực hoặc chức vụ cao trong tổ chức nào đó.
  • Mettre le képi: Có thể hiểu là "đặt kêpi lên đầu", tượng trưng cho việc đảm nhận trách nhiệm hoặc quyền lực.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "képi", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Trong các cuộc trò chuyện bình thường, từ này thường được dùng để chỉ đến của cảnh sát hoặc quân đội. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, có thể mang ý nghĩa biểu tượng hơn về quyền lực trách nhiệm.

danh từ giống đực
  1. kêpi

Comments and discussion on the word "képi"