Từ "képi" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "mũ kêpi", một loại mũ thường được đội bởi các sĩ quan quân đội hoặc cảnh sát. Mũ kêpi có hình dạng đặc trưng, thường có phần chóp cao và vành rộng, và thường được làm từ chất liệu vải hoặc da.
Cách sử dụng từ "képi":
Sử dụng trong ngữ cảnh quân sự:
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Képiste: Từ này có thể sử dụng để chỉ những người đội mũ kêpi, thường là trong bối cảnh quân đội hoặc cảnh sát. Ví dụ: Les képiistes sont fiers de leur uniforme. (Những người đội mũ kêpi tự hào về đồng phục của họ.)
Képi blanc: Có nghĩa là "mũ kêpi trắng", thường chỉ những sĩ quan cấp cao hoặc trong một số đơn vị đặc biệt. Ví dụ: Le képi blanc est un symbole d'autorité. (Mũ kêpi trắng là biểu tượng của quyền lực.)
Từ đồng nghĩa và từ gần giống:
Chapeau: Từ này có nghĩa là "mũ" nói chung, nhưng không chỉ định rõ loại mũ như "képi".
Bonnet: Có nghĩa là "mũ len", loại mũ mềm mại hơn, không giống như képi.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Avoir du képi: Nghĩa đen là "có mũ kêpi", thường được dùng để chỉ ai đó có quyền lực hoặc chức vụ cao trong tổ chức nào đó.
Mettre le képi: Có thể hiểu là "đặt mũ kêpi lên đầu", tượng trưng cho việc đảm nhận trách nhiệm hoặc quyền lực.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "képi", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Trong các cuộc trò chuyện bình thường, từ này thường được dùng để chỉ đến mũ của cảnh sát hoặc quân đội. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, nó có thể mang ý nghĩa biểu tượng hơn về quyền lực và trách nhiệm.