Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for làm kiêu in Vietnamese - Vietnamese dictionary
kiêu căng
kiêu hãnh
kiêu
kiêu ngạo
khủng khỉnh
cận vệ
khinh mạn
kiêu dũng
bại
Yết Kiêu
kiêu kỳ
làm cao
ngạo mạn
kiêu binh
tự kiêu
phá kiêu
làm kiêu
khinh khỉnh
lắng nhắng
lên mặt
cao ngạo
ta
vênh váo
Tề nhân
cao
Lữ Phụng Tiên, Điêu thuyền
Nghiêu Thuấn