Characters remaining: 500/500
Translation

léchette

Academic
Friendly

Từ "léchette" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) có nghĩamột lát thật mỏng, thường được dùng để chỉ những lát mỏng của thực phẩm, chẳng hạn như giăm bông, phô mai, hoặc các loại thực phẩm khác.

Định nghĩa
  • Léchette: Là một lát mỏng của thực phẩm, thường được dùng trong bối cảnh ẩm thực. Từ này tính chất thân mật thường được sử dụng trong những tình huống không chính thức.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Je voudrais une léchette de jambon, s'il vous plaît."
    • (Tôi muốn một lát giăm bông, xin vui lòng.)
  2. Sử dụng trong bối cảnh ẩm thực:

    • "Pour le sandwich, mets une léchette de fromage et quelques tranches de tomate."
    • (Để làm sandwich, cho một lát phô mai vài lát cà chua vào.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong ẩm thực, từ "léchette" có thể được kết hợp với nhiều loại thực phẩm khác nhau, không chỉ giới hạngiăm bông hay phô mai. Ví dụ:
    • "Une léchette de saumon fumé" (một lát hồi xông khói).
  • Từ này cũng có thể được sử dụng để miêu tả cách trình bày món ăn:
    • "La léchette de viande sur l'assiette est très appétissante."
    • (Lát thịt trên đĩa trông rất hấp dẫn.)
Phân biệt các biến thể
  • Các từ gần giống hoặc được sử dụng trong cùng ngữ cảnh là "tranche" (lát, miếng) "morceau" (miếng, mẩu):
    • "Une tranche de pain" (một lát bánh mì) – thường chỉ các lát dày hơn.
    • "Un morceau de fromage" (một miếng phô mai) – chỉ một phần không hình dáng cụ thể.
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Tranche: thường dùng để chỉ những lát thực phẩm, không nhất thiết phải mỏng.
  • Morceau: chỉ mẩu, miếng thực phẩm, không nhất thiết phảilát.
Idioms cụm động từ

Mặc dù "léchette" không nhiều idioms hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể gặp một số cách diễn đạt liên quan đến ẩm thực: - "Manger à petites léchettes" (ăn từng lát mỏng) – có nghĩaăn từ từ, thưởng thức món ăn.

danh từ giống cái
  1. (thân mật) lát thật mỏng
    • Une léchette de jambon
      một lát giăm bông thật mỏng

Words Containing "léchette"

Comments and discussion on the word "léchette"