Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lóng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Quy ước trong đan lát từng loại sản phẩm: Phên đan lóng mốt cót đan lóng đôi.
  • 2 dt. Gióng, đốt: lóng mía tre dài lóng lóng tay lóng xương.
  • 3 dt., đphg Dạo: lóng rày bận lắm.
  • 4 đgt. Gạn lấy nước trong: lóng nước muối gạn đục lóng trong (tng.).
  • 5 tt. Ngóng, lắng: nghe lóng thiên hạ đồn đại.
Comments and discussion on the word "lóng"