Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for lĩnh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
An Lĩnh
Đinh Bộ Lĩnh
Cẩm Lĩnh
cương lĩnh
lĩnh
lĩnh ý
lĩnh canh
lĩnh giáo
lĩnh hội
lĩnh lược
lĩnh mệnh
lĩnh trưng
lĩnh vực
liều lĩnh
Quảng Lĩnh
suất lĩnh
Sơn Lĩnh
Tân Lĩnh
Tây Côn Lĩnh
thủ lĩnh
thống lĩnh
Thượng Lĩnh
Trà Lĩnh
truy lĩnh
Tượng Lĩnh
tướng lĩnh
Xuân Lĩnh