Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lạc quan
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1 Có cách nhìn, thái độ tin tưởng ở tương lai tốt đẹp. Sống lạc quan yêu đời. Tư tưởng lạc quan. 2 (kng.). Có nhiều triển vọng tốt đẹp, đáng tin tưởng. Tình hình rất lạc quan.
Related search result for "lạc quan"
Comments and discussion on the word "lạc quan"