Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. lệ
nước mắt
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 水 (thuỷ)


2. lệ
nước mắt
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


3. lệ
1. phụ thuộc
2. lối chữ lệ
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 隶 (đãi)


4. lệ
1. phụ thuộc
2. lối chữ lệ
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 隶 (đãi)


5. lệ
1. phụ thuộc
2. lối chữ lệ
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 隶 (đãi)


6. lệ
1. đẹp đẽ
2. dính, bám
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 鹿 (lộc)


7. lệ
1. đẹp đẽ
2. dính, bám
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 丶 (chủ)


8. lệ
lệ thường
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


9. lệ
hòn đá mài to
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 石 (thạch)


10. lệ
hòn đá mài to
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 石 (thạch)


11. lệ
(xem: lệ chi 荔枝)
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


12. lệ
(xem: lệ chi 荔枝)
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 艸 (thảo)


13. lệ
1. gắng sức
2. khích lệ
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 力 (lực)


14. lệ
1. gắng sức
2. khích lệ
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 力 (lực)


15. lệ
1. mài
2. gắng sức
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 厂 (hán)


16. lệ
1. mài
2. gắng sức
Số nét: 5. Loại: Giản thể. Bộ: 厂 (hán)


17. lệ
tiếng kêu
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


18. lệ
tắc, không thông
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


19. lệ
bệnh hủi
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 疒 (nạch)


20. lệ
bệnh hủi
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


21. lệ
gạo giã chưa kỹ
Số nét: 21. Loại: Phồn thể. Bộ: 米 (mễ)


22. lệ
gạo giã chưa kỹ
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 米 (mễ)


23. lệ
(xem: dĩ lệ 迤邐,迤逦)
Số nét: 23. Loại: Phồn thể. Bộ: 辵 (sước)


24. lệ
(xem: dĩ lệ 迤邐,迤逦)
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 辵 (sước)


25. lệ
đôi, vợ chồng
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 人 (nhân)


26. lệ
đôi, vợ chồng
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 人 (nhân)


27. lệ
1. đến
2. thôi, dừng lại
3. định hẳn
4. ngang trái
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 戶 (hộ)


28. lệ
(xem: đường lệ 常棣)
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


29. lệ
(xem: mẫu lệ 牡蠣,牡蛎)
Số nét: 21. Loại: Phồn thể. Bộ: 虫 (trùng)


30. lệ
(xem: mẫu lệ 牡蠣,牡蛎)
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 虫 (trùng)


31. lệ
bi thương
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


32. lệ
1. (một loài cây)
2. cây mọc thành hàng
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


33. lệ
1. ngang ngược, hung hiểm
2. bội phản, lật lọng
3. một loại cỏ dùng để nhuộm màu xanh lục
4. màu lục
Số nét: 20. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 皿 (mẫn)