Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for la in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last
lịu
lớn
lớp
lớp lang
lộ
lộ diện
lộ trình
lộc
lội
lộn
lộn xộn
lộng lẫy
lộng quyền
lột
lột mặt nạ
lý
lý do
lý giải
lý hóa
lý lịch
lý luận
lý thuyết
lý trí
lý tưởng
lăm le
lăn
lăn lộn
lăn tay
lăng
lăng kính
lăng loàn
lăng mạ
lăng nhục
lăng quăng
lăng tẩm
lăng trụ
lăng xăng
lõa lồ
lõa xõa
lõi đời
lõm
le lói
leo lét
leo lẻo
liên lạc
liều lĩnh
loã lồ
loạn lạc
long lanh
luân lạc
luân lý
luật lao động
luật lệ
luồn lách
luồn lọt
luồn lỏi
luồng lạch
lui lũi
lui lại
lung lay
lung lạc
lưỡi lê
lưỡng lự
lượm lặt
lượn lờ
lượt là
lưng lửng
lưu lãng
lưu lạc
lươn lẹo
ma lực
mánh lới
mã lực
mê lộ
mù lòa
mạch lạc
mật lệnh
mắc lừa
mỡ lá
mục lục
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last