Characters remaining: 500/500
Translation

lacerated

Academic
Friendly
Giải thích từ "lacerated"

"Lacerated" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa bị làm nham nhở, sứt sẹo, hoặc bị rách. Từ này thường được dùng để mô tả tình trạng của một vật, đặc biệt khi nói về da hoặc các bộ phận cơ thể, khi chúng bị tổn thương nặng, tạo ra những vết rách hoặc vết thương không đều.

Adjective
  1. bị làm nham nhở, sứt sẹo; cạnh lởm chởm do bị làm hư hại
  2. nham nhở, lởm chởm như thể bị rách

Similar Words

Comments and discussion on the word "lacerated"