Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for life-blood in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
huyết mạch
hộc máu
huyết thống
họ ngoại
bỏ mình
già đời
chung thân
phong trần
bạn đời
đỏ hỏn
cánh sinh
ăn chơi
lai thế
máu
còn
chân thật
lai sinh
một đời
hoàng phái
ba đào
đời người
nhừ tử
ác cảm
nắng mưa
hà hơi
nhúng máu
phong sương
ấm no
đem thân
giảm thọ
muộn màng
ở riêng
nhất sinh
đời
hiến thân
làm nên
cành
rớm
đẫm máu
bặt
cay đắng
mưa gió
phóng túng
bi quan
Phan Bội Châu
huyết lệ
hút máu
huyết quản
cốt nhục
lưu huyết
nhà tông
đổ máu
huyết áp
Chu Văn An
giọt máu
mạch máu
lạnh người
hoàng tộc
huyết
khái huyết
hoàng thất
ói máu
nhóm máu
cáu tiết
hoán cải
ngũ hình
huyết sử
bể khổ
hồ thỉ
ẩn dật
ruột rà
nợ máu
tham sinh
hoàn tục
hồi sinh
cải tử hoàn sinh
truyện ký
cầm hạc
huyết thư
nhân sinh quan
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last