Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
linguistique
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ngôn ngữ học
tính từ
  • xem (danh từ giống cái)
    • Recherches linguistiques
      nghiên cứu ngôn ngữ học
    • Communauté linguistique
      cộng đồng ngôn ngữ học
Related search result for "linguistique"
Comments and discussion on the word "linguistique"