Characters remaining: 500/500
Translation

listen

/'lisn/
Academic
Friendly

Từ "listen" trong tiếng Anh một nội động từ có nghĩa "nghe" hoặc "lắng nghe". Khi bạn "listen", bạn không chỉ nghe thấy âm thanh còn chú ý cố gắng hiểu thông điệp từ âm thanh đó. Dưới đây một số cách sử dụng biến thể của từ "listen":

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Listen (verb): Nghe, lắng nghe.
    • dụ: "Please listen to me!" (Xin hãy nghe tôi!)
2. Các cách sử dụng khác:
  • Listen to + danh từ: Nghe một cái đó (như nhạc, lời nói).

    • dụ: "I love to listen to music." (Tôi thích nghe nhạc.)
  • Listen to reason: Nghe theo lẽ phải, chấp nhận lẽ hợp .

    • dụ: "After a long discussion, he finally listened to reason." (Sau một cuộc thảo luận dài, cuối cùng anh ấy đã nghe theo lẽ phải.)
  • Listen in: Nghe lén, nghe trộm (thường cuộc trò chuyện).

    • dụ: "I caught him listening in on our conversation." (Tôi đã thấy anh ta nghe lén cuộc trò chuyện của chúng tôi.)
3. Biến thể của từ:
  • Listener (danh từ): Người nghe.

    • dụ: "As a good listener, she always pays attention to others." ( một người nghe tốt, ấy luôn chú ý đến người khác.)
  • Listened (quá khứ của listen): Đã nghe, đã lắng nghe.

    • dụ: "I listened to the news yesterday." (Tôi đã nghe tin tức hôm qua.)
  • Listening (danh động từ): Hành động nghe, quá trình lắng nghe.

    • dụ: "Active listening is important in communication." (Lắng nghe chủ động rất quan trọng trong giao tiếp.)
4. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hear: Nghe thấy (một cách thụ động, không cần chú ý).
    • dụ: "I can hear the music from the next room." (Tôi có thể nghe thấy nhạc từ phòng bên cạnh.)
5. Idioms cụm động từ:
  • Listen up: Nghe đây, chú ý nào.
    • dụ: "Listen up, everyone! We have an important announcement." (Nghe đây, mọi người! Chúng ta một thông báo quan trọng.)
6. Các cách sử dụng nâng cao:
  • Listen closely: Nghe một cách cẩn thận, chú ý đến từng chi tiết.

    • dụ: "You need to listen closely to understand the instructions." (Bạn cần nghe cẩn thận để hiểu các hướng dẫn.)
  • Listen for: Lắng nghe để tìm kiếm một âm thanh hoặc thông tin cụ thể.

    • dụ: "Listen for the bell; it will tell you when the class starts." (Hãy lắng nghe tiếng chuông; sẽ cho bạn biết khi nào lớp học bắt đầu.)
nội động từ
  1. nghe, lắng nghe
    • listen to me!
      hãy nghe tôi
  2. nghe theo, tuân theo, vâng lời
    • to listen to reason
      nghe theo lẽ phải
Idioms
  • to listen in
    nghe đài

Comments and discussion on the word "listen"