Characters remaining: 500/500
Translation

literati

/,litə'rɑ:ti:/
Academic
Friendly

Từ "literati" trong tiếng Anh được dùng để chỉ những người tri thức, thường các nhà văn, nhà thơ, nhà phê bình văn học, hoặc những người sự quan tâm sâu sắc đến văn học nghệ thuật. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "literatus", có nghĩa "có học thức".

Định nghĩa:

Literati (danh từ số nhiều): Những người tri thức, đặc biệt trong lĩnh vực văn học nghệ thuật.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The literati of the 19th century greatly influenced modern literature."
    • (Các nhà văn trí thức của thế kỷ 19 đã ảnh hưởng lớn đến văn học hiện đại.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In many societies, the literati played a pivotal role in shaping cultural and political ideologies."
    • (Trong nhiều xã hội, các nhà trí thức đã đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các tư tưởng văn hóa chính trị.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Literatus (danh từ số ít): Thường dùng để chỉ một cá nhân trong nhóm literati.
    • dụ: "As a literatus, he contributed several essays to the cultural journal."
    • ( một nhà trí thức, anh đã đóng góp một số tiểu luận cho tạp chí văn hóa.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Intellectual: Người trí thức, thường chỉ những người kiến thức sâu rộng.
  • Scholar: Nhà học giả, người nghiên cứu một lĩnh vực nào đó.
  • Philosopher: Nhà triết học, người suy nghĩ về các vấn đề cơ bản của cuộc sống.
  • Critic: Nhà phê bình, người đánh giá phân tích tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học.
Idioms Phrasal verbs:
  • "The pen is mightier than the sword": Ý nghĩa rằng sức mạnh của ý tưởng lời nói có thể mạnh hơn bạo lực.
  • "To put pen to paper": Có nghĩa bắt đầu viết, thường để tạo ra một tác phẩm văn học.
Kết luận:

Từ "literati" không chỉ đơn thuần một danh từ chỉ những nhà văn hay nhà thơ, còn mở rộng đến những người ảnh hưởng trong lĩnh vực tư tưởng văn hóa.

danh từ
  1. các nhà văn
  2. giới trí thức

Similar Spellings

Words Mentioning "literati"

Comments and discussion on the word "literati"