Characters remaining: 500/500
Translation

lithic

/'liθik/
Academic
Friendly

Từ "lithic" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "thuộc về đá" hoặc "liên quan đến đá". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khảo cổ học, địa chất học y học.

Giải thích chi tiết:
  1. Ngữ nghĩa:

    • "Lithic" xuất phát từ chữ "lithos" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa "đá".
    • Trong ngữ cảnh y học, "lithic" thường được sử dụng để chỉ các vấn đề liên quan đến sỏi thận (kidney stones).
  2. Cách sử dụng:

    • Khảo cổ học: "lithic tools" (công cụ bằng đá) những công cụ được làm từ đá, thường được tìm thấy trong các cuộc khai quật khảo cổ.
    • Địa chất học: "lithic composition" (thành phần đá) dùng để chỉ các loại đá trong một mẫu đất hoặc đá.
    • Y học: "lithic disorders" (rối loạn liên quan đến sỏi) có thể chỉ các vấn đề sức khỏe liên quan đến sự hình thành sỏi trong cơ thể.
dụ sử dụng:
  1. Khảo cổ học:

    • "The archaeologists discovered several lithic artifacts at the site." (Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một số hiện vật bằng đá tại địa điểm này.)
  2. Địa chất học:

    • "The lithic features of the rock indicate its volcanic origin." (Các đặc điểm đá của khối đá chỉ ra nguồn gốc núi lửa của .)
  3. Y học:

    • "Patients with lithic conditions may require dietary changes." (Bệnh nhân với các tình trạng liên quan đến sỏi có thể cần thay đổi chế độ ăn uống.)
Các biến thể của từ:
  • Lithology: (địa chất học) ngành nghiên cứu các loại đá cấu trúc của chúng.
  • Lithogenesis: (sự hình thành đá) quá trình hình thành các loại đá.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Stony: (cứng như đá) thường chỉ tính chất vật .
  • Rocky: (nhiều đá) thường dùng để mô tả địa hình.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "lithic". Tuy nhiên, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến đá như "rock the boat" (gây rối) nhưng không liên quan trực tiếp đến "lithic".

Kết luận:

Từ "lithic" nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau hiểu nghĩa của sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác trong ngữ cảnh phù hợp.

tính từ
  1. (thuộc) đá
  2. (y học) (thuộc) sỏi thận
  3. (hoá học) (thuộc) lithi

Comments and discussion on the word "lithic"