French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- văn học, môn văn; nghề văn
- Littérature vietnamienne
văn học Việt nam
- Devoir de littérature
bài làm văn
- Se lancer dans la littérature
vào nghề văn
- vật liệu
- Littérature musicale
vật liệu âm nhạc