Characters remaining: 500/500
Translation

luận

Academic
Friendly

Từ "luận" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Luận (danh từ): một bài viết, bài nghiên cứu mang tính chất phân tích, trình bày quan điểm về một vấn đề nào đó. dụ: "luận văn" một loại bài viết nghiên cứu thường gặp trong giáo dục đại học.

  2. Luận (động từ): Nghĩa là suy nghĩ, phân tích, bàn bạc về một vấn đề để đưa ra kết luận hoặc đánh giá. dụ: "Anh thử luận xem việc này ra sao" có nghĩa là "Anh hãy suy nghĩ phân tích xem vấn đề này như thế nào."

dụ sử dụng:
  • Luận văn: "Tôi đang viết một luận văn về tác động của biến đổi khí hậu."
  • Luận điểm: "Trong luận văn của mình, tác giả đã đưa ra nhiều luận điểm thuyết phục."
  • Luận bàn: "Chúng ta nên luận bàn về phương án giải quyết vấn đề này."
Các biến thể của từ:
  • Luận thuyết: lý thuyết, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật.
  • Luận chứng: lời chứng minh, lý do để khẳng định một quan điểm nào đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Luận về: Có thể dùng để chỉ việc bàn bạc hoặc thảo luận về một chủ đề cụ thể. dụ: "Chúng ta sẽ luận về những thách thức trong giáo dục hiện nay."
  • Luận lý: Phân tích một vấn đề theo lẽ, thường dùng trong tranh luận hoặc thảo luận chính trị.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Phân tích: Cũng có nghĩaxem xét một vấn đề một cách chi tiết, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hơn.
  • Thảo luận: Nghĩa là bàn bạc, trao đổi ý kiến, thường mang tính chất mở, sự tham gia của nhiều người.
Những từ liên quan:
  • Luận án: Tương tự như luận văn nhưng thường một công trình nghiên cứu lớn hơn, thường dùng để bảo vệ học vị tiến sĩ.
  • Luận sử: nghiên cứu về lịch sử, phân tích các sự kiện trong quá khứ.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "luận", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách diễn đạt cho phù hợp. có thể mang tính chất học thuật hoặc được dùng trong cuộc sống hàng ngày.

  1. 1. d. X. Luận văn: Làm luận. 2. đg. Tính suy ra: Anh thử luận xem việc này ra sao.

Comments and discussion on the word "luận"