Từ "lô" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách giải thích và ví dụ cho từng nghĩa của từ này:
1. Nghĩa đầu tiên: Khu vực, bộ phận tương đối lớn
2. Nghĩa thứ hai: Số lượng không xác định
3. Nghĩa thứ ba: Chỗ ngồi sang trọng trong rạp hát
4. Nghĩa thứ tư: Kilogram (nói tắt)
Một số từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "lô hàng," "lô ruộng," "lô ghế"
Từ đồng nghĩa: "khối," "mẻ" (trong ngữ cảnh hàng hóa), "phần" (trong ngữ cảnh chia sẻ)
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "lô," cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.
"Lô" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng trong câu.