Characters remaining: 500/500
Translation

le

Academic
Friendly

Từ "le" trong tiếng Việt một số nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

1. Nghĩa cách sử dụng
  • Giải thích: "Le" có thể được hiểu một cách để thể hiện sự kiêu ngạo, khoe khoang, hoặc cố gắng tạo ra ấn tượng với người khác. Khi một người "lấy le" thường họ muốn được chú ý, hoặc muốn chứng tỏ bản thân.
  • dụ: "Khi đi dự tiệc, anh ấy luôn cố gắng lấy le với mọi người bằng cách ăn mặc thật đẹp."
2. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "" (có thể chỉ đến một loại trái cây), "lề" (bên lề, ngoài lề).
  • Từ đồng nghĩa: Không từ nào hoàn toàn đồng nghĩa với "le", nhưng tùy theo ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng các từ khác như "khoe khoang" (trong nghĩa vẻ) hoặc "vent" (trong ngữ cảnh kỹ thuật).
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc văn nói trang trọng, bạn có thể kết hợp "le" với các cụm từ khác để làm nghĩa hơn. dụ:
    • "Lấy le với bạn " có thể được mở rộng thành "Lấy le với bạn trong các cuộc họp mặt xã hội."
    • "Kiểm tra le của động cơ" có thể trở thành "Kiểm tra le của động cơ để đảm bảo hiệu suất tối ưu."
4. Chú ý

Khi sử dụng từ "le", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây nhầm lẫn. dụ, khi nói về động cơ, bạn nên rõ ràng về bối cảnh kỹ thuật, trong khi khi nói về tính cách con người, bạn nên rõ ràng về cảm xúc thái độ.

  1. 1 Nh. Le le.
  2. 2 (F. l'air) dt. 1. Vẻ, dáng: lấy le với mọi người Huyến lúc bấy giờ thì lo tiệm ảnh ( ra tiền) hơn lo cho tờ báo ( làm báo chỉ để lấy le thôi) ( Bằng). 2. Chỗ mở ra đóng vào để đưa không khí vào động cơ (xe máy, v.v.): mở le.
  3. 3 dt. Cây nhỏ mọcrừng thưa, thân cứng, dáng giống trúc: rừng le.

Comments and discussion on the word "le"