Characters remaining: 500/500
Translation

lông

Academic
Friendly

Từ "lông" trong tiếng Việt có nghĩa chính một bộ phận hình sợi, mọcngoài da của động vật hoặc con người, tác dụng bảo vệ cơ thể. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ "lông":

1. Định nghĩa ý nghĩa chính
  • Lông (danh từ): bộ phận thường hình sợi, mọcngoài da của cầm thú hay da người.
    • dụ:
2. Các nghĩa khác
  • Lông có thể chỉ những bộ phận hình lông trên bề mặt của một số vật.
    • dụ:
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Đủ lông đủ cánh: Câu này thường được dùng để chỉ một người đầy đủ khả năng, phẩm chất để thành công.
    • dụ: "Anh ấy đã học rất chăm chỉ, giờ đây đủ lông đủ cánh để ra ngoài làm việc."
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Lông có thể liên quan đến các từ như:
    • : Cũng chỉ những sợi lông, nhưng thường dùng để chỉ lông trên cơ thể động vật.
    • Tóc: tóc cũng một dạng lông, nhưng cụ thể chỉ lông trên đầu người.
5. Một số biến thể
  • Lông mày: lông mọc trên vùng mày của mặt.
  • Lông mi: lông mọc trên mắt, giúp bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn.
6. Từ liên quan
  • Lông thú: Chỉ lông của động vật, dùng để phân biệt giữa lông người lông động vật.
  • Lông vũ: loại lông của các loài chim, cấu trúc đặc biệt giúp chúng bay.
Kết luận

Từ "lông" rất phong phú trong ngữ nghĩa cách sử dụng. không chỉ dùng để chỉ bộ phận trên cơ thể động vật hay con người còn có thể nói đến những đặc điểm của các vật thể khác.

  1. d. 1 Bộ phận thường hình sợi, mọcngoài da cầm thú hay da người, tác dụng bảo vệ cơ thể. Lông chân. Lông nhím. Đủ lông đủ cánh*. 2 Bộ phận hình lông trên bề mặt một số vật. lông. Vải sổ lông.

Comments and discussion on the word "lông"