Từ "lõ" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn nên biết.
Các cách sử dụng nâng cao:
Bạn có thể dùng từ "lõ" trong các câu miêu tả hình dáng của một người hoặc một vật. Ví dụ: "Anh ấy có mũi lõ, điều này khiến anh ấy trông khá đặc biệt."
Hoặc trong miêu tả tình trạng sức khỏe: "Cô ấy gầy lõ sau thời gian ốm bệnh."
Biến thể của từ:
Từ gần giống, đồng nghĩa:
Từ "lõ" có thể có một số từ gần nghĩa như "nhô", "cao", nhưng "lõi" cũng có thể mang nghĩa gầy gò, ít thịt (như trong "gầy lõ").
Từ đồng nghĩa: Bạn có thể sử dụng từ "gầy" khi không nói về hình dáng nhô lên.
Kết luận:
Tóm lại, "lõ" là một từ thú vị trong tiếng Việt, có thể mô tả hình dáng nhô lên hoặc tình trạng gầy gò.