Characters remaining: 500/500
Translation

lún

Academic
Friendly

Từ "lún" trong tiếng Việt có nghĩa chính "sụt xuống" hoặc "chìm xuống" trong một số ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự giảm độ cao hoặc sự chìm xuống của một vật thể nào đó.

Các nghĩa cách sử dụng của từ "lún":
  1. Lún (sụt xuống):

    • Nghĩa: Khi một bề mặt nào đó bị sụt xuống, thường do trọng lực hoặc áp lực.
    • dụ:
  2. Lún (chịu kém):

    • Nghĩa: Khi một người hoặc một vật thể có vẻ yếu đi, không còn mạnh mẽ như trước.
    • dụ:
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sụp: Thường được dùng để chỉ một bề mặt nào đó bị sụt xuống một cách đột ngột.

    • dụ: "Cây cầu bị sụp do mưa lớn."
  • Chìm: Được sử dụng khi một vật bị ngập hoàn toàn trong nước.

    • dụ: "Chiếc thuyền đã chìm sau cơn bão."
Biến thể của từ "lún":
  • Lún xuống: Diễn tả hành động cụ thể hơn về việc sụt xuống.

    • dụ: "Mặt đường lún xuống sau cơn mưa lớn."
  • Bị lún: Diễn tả trạng thái của vật thể.

    • dụ: "Nền nhà này bị lún không ai biết."
Chú ý:

Khi sử dụng từ "lún," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Trong một số trường hợp, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi nói về tình trạng sức khỏe hoặc tâm trạng của con người.

  1. t. Sụt xuống : Nền nhà lún. 2. Chịu kém : Thái độ có vẻ lún hơn trước.

Comments and discussion on the word "lún"