Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lơn

Academic
Friendly

Từ "lơn" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ một loại vật liệu hoặc cấu trúc vai trò bảo vệ hoặc trang trí cho các công trình kiến trúc, đặc biệt những vị trí cao, như ban công, cầu thang, hay sân thượng. Trong ngữ cảnh này, từ "lơn" có thể được hiểu "lan can" hay "rào chắn".

Giải thích: - Lan can: cấu trúc bảo vệnhững nơi cao, giúp ngăn chặn người hay vật rơi xuống. Lan can có thể được làm từ nhiều vật liệu như gỗ, sắt, kính, v.v.

dụ sử dụng: 1. "Cần phải lắp lan canban công để đảm bảo an toàn cho trẻ nhỏ." 2. "Lan can bằng kính cường lực mang lại vẻ hiện đại cho ngôi nhà." 3. "Mỗi tầng của cầu thang đều lan can để người đi lại không bị ngã."

Biến thể của từ:Từ "lơn" không nhiều biến thể, nhưng có thể được kết hợp với các từ khác để chỉ hơn về loại lan can, chẳng hạn như: - Lan can gỗ: Lan can được làm từ gỗ. - Lan can sắt: Lan can được làm từ sắt. - Lan can kính: Lan can được làm từ kính.

Sử dụng nâng cao:Trong các bài viết về kiến trúc, từ "lan can" có thể được sử dụng để mô tả tính thẩm mỹ của một công trình. dụ: - "Thiết kế lan can không chỉ cần đảm bảo an toàn còn phải hài hòa với tổng thể kiến trúc."

Từ gần giống đồng nghĩa: - Rào chắn: Thường chỉ những bức tường hoặc hàng rào ngăn cách, có thể không nhất thiết phảivị trí cao. - Cửa chắn: Thường cửa được lắp đặt để ngăn chặn sự ra vào, không giống như lan can chỉ bảo vệcác vị trí cao.

Từ liên quan: - Bảo vệ: hành động hoặc biện pháp đảm bảo an toàn. - An toàn: Tình trạng không nguy cơ xảy ra tai nạn.

  1. đg. Tán tỉnh, đùa cợt với phụ nữ (thtục): Lơn gái.

Comments and discussion on the word "lơn"