Characters remaining: 500/500
Translation

lẵng

Academic
Friendly

Từ "lẵng" trong tiếng Việt có nghĩamột loại đồ vật dùng để đựng, thường được làm từ mây hoặc tre hình dạng giống như một cái giỏ. "Lẵng" thường quai xách để dễ dàng mang theo.

Định nghĩa
  • Lẵng: đồ đựng, đan bằng mây hoặc tre, thường quai xách.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • xách lẵng đựng hoa lên chùa.
    • ấy mua một lẵng trái cây để biếu ông bà.
  2. Câu nâng cao:

    • Trong lễ hội, mọi người thường mang theo những lẵng hoa tươi thắm để dâng lên bàn thờ tổ tiên.
    • Lẵng mây được trang trí rất đẹp, làm nổi bật không gian phòng khách.
Các biến thể cách sử dụng
  • Lẵng hoa: thường dùng để chỉ một giỏ hoa, có thể dùng trong các dịp lễ hay trang trí.
  • Lẵng trái cây: chỉ giỏ chứa các loại trái cây, thường được dùng làm quà biếu hoặc trong các dịp lễ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Giỏ: cũng một đồ đựng, nhưng có thể không được làm từ mây hay tre, chưa chắc quai xách.
  • Hộp: một loại đồ đựng khác, thường được làm từ giấy, nhựa hoặc kim loại, không phải lẵng.
Các từ liên quan
  • Mây: vật liệu tự nhiên thường được dùng để đan lẵng.
  • Tre: cũng một loại vật liệu tự nhiên, giống như mây, thường được dùng để làm lẵng.
Chú ý

Khi sử dụng từ "lẵng", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc liên quan đến văn hóa truyền thống, như lễ hội, lễ cúng hay trang trí trong nhà.

  1. dt. Đồ đựng, đan bằng mây tre, thường quai xách: xách lẵng đựng đồ lễ lên chùa lẵng mây lẵng hoa.

Comments and discussion on the word "lẵng"