Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mélanger
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trộn lẫn, pha trộn, hỗn hợp
    • Mélanger des couleurs
      pha trộn màu
  • (thân mật) làm xáo trộn
    • Il a mélangé tous les dossiers, on ne retrouve plus rien
      nó đã làm xáo trộn tấy cả hồ sơ, không còn tìm thấy gì được nữa
Related search result for "mélanger"
Comments and discussion on the word "mélanger"