Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ménagement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự nể nang, sự đối xử khéo léo
    • Annoncer une pénible nouvelle avec des ménagements
      báo tin đau buồn một cách khéo léo
Related words
Related search result for "ménagement"
Comments and discussion on the word "ménagement"