Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for mó in Vietnamese - French dictionary
ăn mót
đá móc
bòn mót
bới móc
cân móc hàm
cú móc
cầy móc cua
diếc móc
dưa món
giun móc
giun móc câu
hình móc
học mót
khuy móc
kim móc
lao móc
lông móc
lặng móc
liềm móng
máy mó
máy móc
mân mó
méo mó
mó
mó máy
móc
móc đôi
móc câu
móc hàm
móc máy
móc nối
móc ngoặc
móc túi
móc xích
móm
móm mém
móm xều
món
món ăn
món canh
món thi
món tiền nhỏ nhoi
móng
móng giò
móng guốc
móng mánh
móng rồng
móng tay
móp
móp mép
móp mẹp
mót
moi móc
mưa móc
nền móng
ngói móc
nhiếc móc
que móc
rờ mó
răng móc
sắt móng
sờ mó
trách móc
vành móng ngựa
xói móc
xoi móc
xoi mói
xoi mói