Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
mõ tòa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Thừa phát lại. Người giữ việc báo tin và thi hành các quyết định của tòa án trong xã hội cũ, có khi trông nom cả việc bán các động sản của Nhà nước.
Related search result for "mõ tòa"
Comments and discussion on the word "mõ tòa"