Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
măng cụt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. 1. Cây trồng ở một số tỉnh Nam Bộ lấy quả ăn, thân to, cao 20-25m, cành mọc thấp, vỏ có chất nhựa vàng, lá dài hình thuẫn, quả tròn, vỏ dai, xốp, màu đỏ như rượu vang, ngọt thơm ngon. 2. Quả của cây măng cụt.
Related search result for "măng cụt"
Comments and discussion on the word "măng cụt"