Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
madden
/'mædn/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm phát điên lên, làm tức giận
nội động từ
  • phát điên, tức giận
Related search result for "madden"
Comments and discussion on the word "madden"