Characters remaining: 500/500
Translation

malignancy

/mə'lignəns/ Cách viết khác : (malignancy) /mə'lignənsi/
Academic
Friendly

Từ "malignancy" trong tiếng Anh có nghĩa "tính ác", "tính thâm hiểm" hoặc "ác tâm". thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các khối u hoặc bệnh tật tính chất nguy hiểm, khả năng lan rộng gây hại cho cơ thể.

Định nghĩa:
  • Malignancy (danh từ): Tính ác, tính độc hại, thường dùng để chỉ các khối u ác tính trong y học.
dụ sử dụng:
  1. Trong y học: "The doctor diagnosed the patient with a malignancy in the lungs." (Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân bị ung thưphổi.)
  2. Trong ngữ cảnh khác: "His malignancy towards his rivals was evident in his actions." (Tính ác ý của anh ta đối với đối thủ rõ ràng trong hành động của anh ta.)
Các biến thể của từ:
  1. Malignant (tính từ): Có nghĩa ác tính, độc hại. dụ: "Malignant tumors are more dangerous than benign ones." (Khối u ác tính nguy hiểm hơn khối u lành tính.)
  2. Malign (động từ): Có nghĩa nói xấu, vu khống. dụ: "He was maligning her reputation unfairly." (Anh ta đã nói xấu danh tiếng của ấy một cách không công bằng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Benign (tính từ): Lành tính, không gây hại. Đối lập với "malignant".
  • Evil (tính từ): Ác, xấu xa. Tuy không hoàn toàn giống, nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh tính ác.
Idioms cụm động từ:
  • Malign someone’s character: Nói xấu về tính cách của ai đó.
  • Malignant influence: Ảnh hưởng độc hại.
danh từ
  1. tính ác, tính thâm hiểm; ác tâm, ác ý
  2. tính ác, tính độc hại
  3. (y học) ác tính

Comments and discussion on the word "malignancy"