Characters remaining: 500/500
Translation

malignity

/mə'ligniti/
Academic
Friendly

Từ "malignity" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa chính "tính ác", "tính thâm hiểm" hoặc "lòng hiểm độc". Từ này thường được sử dụng để chỉ một sự ác ý, một mong muốn làm tổn thương người khác hoặc một điều đó tính chất độc hại, cả về mặt thể chất lẫn tinh thần.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính: "Malignity" thể hiện sự xấu xa, ác độc trong hành động hoặc suy nghĩ. có thể dùng để mô tả một người ý định xấu hoặc một tình huống khả năng gây hại.

  2. Biến thể của từ:

    • Malignant (tính từ): Có nghĩa ác tính, hay độc hại. Thường được sử dụng trong y học để chỉ khối u khả năng phát triển lan rộng, gây hại cho sức khỏe.
    • Malign (động từ): Có nghĩa nói xấu, phỉ báng ai đó hoặc làm hại họ bằng lời nói.
  3. Cách sử dụng:

    • Trong văn viết hoặc nói, "malignity" thường được đặt trong bối cảnh tiêu cực. dụ: "The malignity of his words wounded her deeply." (Tính ác độc trong lời nói của anh ta đã làm ấy bị tổn thương sâu sắc.)
    • Câu nâng cao: "The malignity of the disease was evident in its rapid progression." (Tính ác tính của căn bệnh đã rõ ràng qua sự phát triển nhanh chóng của .)
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Malevolence: Cũng có nghĩa ác tâm, lòng thù hận.
    • Malice: Chủ ý làm tổn thương người khác, tính chất độc ác.
    • Wickedness: Sự xấu xa, ác độc.
    • Ill-will: Lòng thù hằn, sự không thiện chí.
  5. Idioms phrasal verbs:

    • "To harbor malice": Nghĩa giữ trong lòng sự thù hận hoặc ác ý đối với ai đó.
    • "Malign someone's character": Nói xấu hoặc bôi nhọ danh tiếng của ai đó.
danh từ
  1. tính ác, tính thâm hiểm; lòng hiểm độc, ác tâm
  2. điều ác, điều độc ác
  3. (y học) ác tính

Comments and discussion on the word "malignity"