Characters remaining: 500/500
Translation

marbrerie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "marbrerie" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "nghề thợ đá hoa" hoặc "xưởng đá hoa". Đây là lĩnh vực liên quan đến việc chế tác, gia công thiết kế các sản phẩm từ đá hoa, thường được sử dụng để làm bàn, lăng mộ, hay các đồ vật trang trí trong nhà.

Giải thích chi tiết
  1. Nghề thợ đá hoa: "Marbrerie" phản ánh công việc của những người thợ chuyên làm việc với đá hoa. Họ kỹ năng trong việc cắt, mài tạo hình các loại đá để tạo ra các sản phẩm đẹp chất lượng cao.

  2. Xưởng đá hoa: Từ này cũng có thể chỉ đến một nơi, một xưởng nơi công việc chế tác đá hoa diễn ra. Trong xưởng này, có thể nhiều máy móc công cụ để hỗ trợ cho quá trình sản xuất.

Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "J'ai visité une marbrerieils fabriquent des tables en marbre." (Tôi đã thăm một xưởng đá hoa, nơi họ chế tạo bàn bằng đá hoa.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les artisans de la marbrerie utilisent des techniques traditionnelles pour sculpter des œuvres d'art." (Các nghệ nhân trong nghề thợ đá hoa sử dụng các kỹ thuật truyền thống để điêu khắc các tác phẩm nghệ thuật.)
Phân biệt biến thể
  • Marbre: Là danh từ chỉ "đá hoa". Đâytừ gốc "marbrerie" được hình thành từ đó.
  • Marbrier: Là danh từ chỉ người thợ đá hoa, tức là người làm việc trong lĩnh vực marbrerie.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Pierre: Có nghĩa là "đá", nhưng không chỉ riêng đá hoa, đá nói chung.
  • Sculpture: Nghệ thuật điêu khắc, có thể liên quan đến đá hoa nhưng không giới hạnđá hoa.
Idioms cụm động từ

Mặc dù "marbrerie" không phổ biến với nhiều thành ngữ hay cụm động từ cụ thể, nhưng có thể nhắc đến một số cách diễn đạt liên quan đến nghề này trong ngữ cảnh:

Kết luận

Từ "marbrerie" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực chế tác đá hoa, thể hiện nghề nghiệp nghệ thuật liên quan đến đá.

danh từ giống cái
  1. nghề thợ đá hoa
  2. xưởng đá hoa

Comments and discussion on the word "marbrerie"