Characters remaining: 500/500
Translation

martelé

Academic
Friendly

Từ "martelé" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nện (bằng) búa" hoặc " (bằng búa)". Tính từ này thường được sử dụng để miêu tả một cái gì đó đã được làm phẳng hoặc đã được biến đổi bằng cách sử dụng búa hoặc các công cụ tương tự. Ngoài nghĩa đen, từ này còn có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ một cách diễn đạt dứt khoát, rõ ràng, từng tiếng một trong lời nói hoặc âm nhạc.

Các cách sử dụng ví dụ:
  1. Sử dụng theo nghĩa đen:

    • Ví dụ: "Le métal est martelé pour créer des formes." (Kim loại được nện để tạo ra hình dạng.)
    • Trong ví dụ này, "martelé" chỉ hành động nện kim loại để tạo hình.
  2. Sử dụng theo nghĩa bóng:

    • Ví dụ: "Il a parlé martelé, en insistant sur chaque mot." (Anh ấy đã nói từng tiếng một, nhấn mạnh vào mỗi từ.)
    • đây, "martelé" thể hiện cách nói chậm rãi, rõ ràng, nhấn mạnh vào từng từ.
Biến thể của từ:
  • Động từ: "marteler" - có nghĩa là "nện", "" (dùng búa).
    • Ví dụ: "L'artisan martèle le métal." (Người thợ thủ công nện kim loại.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "frappé" (đập), "tapé" () - tuy nhiên, "frappé" "tapé" có thể không mang ý nghĩa nện mạnh như "martelé".
  • Từ đồng nghĩa: "poli" (làm nhẵn) - tuy nhiên, từ này không chỉ cách thức làm như "martelé".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại không thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "martelé", nhưng có thể sử dụng cụm từ "parler avec des mots martelés" để chỉ cách nói dứt khoát, rõ ràng.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "martelé", cần chú ý đến ngữ cảnh. Nếu bạn sử dụng theo nghĩa đen, hãy đảm bảo rằng bạn đang nói về một hành động làm việc với kim loại hoặc vật liệu cứng. Còn nếu bạn dùng theo nghĩa bóng, hãy chắc chắn rằng người nghe hiểu bạn đang diễn đạt một cách nhấn mạnh rõ ràng.
tính từ
  1. nện (bằng) búa, (bằng búa)
  2. (nghĩa bóng) dằn từng tiếng

Words Containing "martelé"

Comments and discussion on the word "martelé"