Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for mass movement in Vietnamese - English dictionary
đám
sinh khối
chiến dịch
cầu siêu
cầu hồn
giạt
gọng kìm
chậm
Phan Bội Châu
tập trung
ồ ạt
đông du
rượu lễ
hàng loạt
đầu đàn
phong trào
tân trào
lướng vướng
cấm chỉ
cần vương
đảm đang
độ vong
quần chúng
đường lối
cao trào
chuyên viên
hợp tác hoá
giấy lộn
bắt mạch
bảng vàng
khối
bành trướng
Phan Đình Phùng
bước tiến
Hoàng Hoa Thám
chim
chỗ
bước
văn học