Characters remaining: 500/500
Translation

mayor

/meə/
Academic
Friendly

Từ "mayor" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "thị trưởng" trong tiếng Việt. Thị trưởng người đứng đầu chính quyền địa phương của một thành phố hoặc thị trấn, chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động chính sách của khu vực đó.

dụ sử dụng từ "mayor":
  1. Câu đơn giản:

    • "The mayor of New York City is very popular."
    • (Thị trưởng của thành phố New York rất nổi tiếng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After the election, the new mayor promised to improve public transportation."
    • (Sau cuộc bầu cử, thị trưởng mới hứa sẽ cải thiện giao thông công cộng.)
Các biến thể của từ:
  • Mayoral (tính từ): Liên quan đến thị trưởng.
    • dụ: "The mayoral election will take place next month." (Cuộc bầu cử thị trưởng sẽ diễn ra vào tháng tới.)
Từ gần giống:
  • Governor: Thống đốc, người đứng đầu một bang hoặc một vùng lãnh thổ lớn hơn.
  • Councilor: Thành viên hội đồng, người tham gia vào việc ra quyết định trong chính quyền địa phương.
Từ đồng nghĩa:
  • Leader: Lãnh đạo.
  • Chief Executive: Giám đốc điều hành, người quyền lực cao nhất trong một tổ chức.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không các cụm từ hay idioms cụ thể liên quan đến "mayor", bạn có thể gặp một số cách diễn đạt liên quan đến chính trị như: - Run for mayor: Ứng cử vào vị trí thị trưởng. - dụ: "She decided to run for mayor to make a difference in her community." ( ấy quyết định ứng cử vào vị trí thị trưởng để tạo sự khác biệt trong cộng đồng của mình.)

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "mayor", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, không phải lúc nào cũng có thể dùng từ này cho mọi vị trí lãnh đạo địa phương. Chỉ sử dụng "mayor" khi nói về thị trưởng của thành phố hoặc thị trấn thôi.

danh từ
  1. thị trưởng

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "mayor"

Words Mentioning "mayor"

Comments and discussion on the word "mayor"