Characters remaining: 500/500
Translation

melonné

Academic
Friendly

Giải thích về từ "melonné"

Từ "melonné" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là " hình dạng giống như dưa tây" hoặc " màu sắc giống như dưa tây". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những vật hình dạng hoặc màu sắc tương tự như dưa tây (melon), một loại trái cây phổ biến.

Cách sử dụng từ "melonné"
  1. Miêu tả hình dáng:

    • Ví dụ: Ce coussin est melonné. (Chiếc gối này hình dạng giống như dưa tây.)
  2. Miêu tả màu sắc:

    • Ví dụ: Elle porte một chiếc váy melonné. ( ấy đang mặc một chiếc váy màu sắc giống như dưa tây.)
Các biến thể của từ "melonné"
  • Melon: Là danh từ chỉ loại trái cây dưa tây.
  • Meloné: Có thể có nghĩa là "đã được làm thành hình dưa tây", thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc trang trí.
Các từ gần giống
  • Rond: Nghĩa là "tròn". Từ này cũng có thể dùng để miêu tả hình dạng, nhưng không nhất thiết phải giống như dưa tây.
  • Ovale: Nghĩa là "hình oval", thường để chỉ hình dạng dài hơn.
Từ đồng nghĩa
  • Arrondi: Cũng có nghĩa là "tròn", tương tự như "rond".
  • Sphérique: Nghĩa là "hình cầu", có thể được dùng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc hình học.
Một số cách diễn đạt (idioms) cụm động từ liên quan

Mặc dù từ "melonné" không nhiều cụm từ hay thành ngữ đặc biệt, bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu miêu tả phong phú hơn. Ví dụ:

Lưu ý

Khi sử dụng từ "melonné", hãy chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường chỉ được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, thiết kế hoặc miêu tả cụ thể.

Tóm lại

Từ "melonné" là một tính từ thú vị, giúp bạn diễn đạt hình dạng màu sắc của các vật thể trong tiếng Pháp.

tính từ
  1. () hình dưa tây

Comments and discussion on the word "melonné"