Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
miệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (dialecte) région
    • Miệt biển
      région maritime
  • mépriser; mésestimer
    • Đừng có miệt nhau
      il ne faut pas se mépriser
    • Anh đừng có miệt nó
      ne le mésestimez pas
Related search result for "miệt"
Comments and discussion on the word "miệt"