Characters remaining: 500/500
Translation

miaul

/mi'ɔ:l/
Academic
Friendly

Từ "miaul" trong tiếng Anh một động từ mô tả âm thanh mèo phát ra, thường được dịch "kêu" hoặc "kêu meo" trong tiếng Việt. Từ này được sử dụng để chỉ âm thanh mèo phát ra, thường thể hiện cảm xúc hoặc nhu cầu của chúng.

Định nghĩa:
  • Miaul (động từ): Kêu như mèo; phát ra âm thanh giống như tiếng kêu của mèo.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The cat miauls when it is hungry. (Con mèo kêu meo khi đói.)
  2. Câu nâng cao:

    • As the evening approached, the kittens began to miaul softly, seeking attention from their mother. (Khi buổi tối đến gần, những chú mèo con bắt đầu kêu meo một cách nhẹ nhàng, tìm kiếm sự chú ý từ mẹ chúng.)
Biến thể của từ:
  • Miauling (danh động từ): Hành động kêu như mèo.
    • Example: The miauling of the kitten was adorable. (Tiếng kêu meo của chú mèo con thật dễ thương.)
Từ gần giống:
  • Meow: từ thường dùng hơn để chỉ âm thanh mèo phát ra. "Meow" một từ chỉ âm thanh, trong khi "miaul" có thể được coi một cách viết khác hoặc là từ ít phổ biến hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Meow: Âm thanh của mèo.
  • Yowl: Kêu lớn hơn, thường dùng cho mèo khi bị thương hoặc bị đe dọa.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Cat got your tongue?: Một câu hỏi nói về việc ai đó không nói hoặc im lặng, không phải liên quan đến âm thanh của mèo nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự khi đề cập đến mèo.
Phrasal verbs:
  • Không phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "miaul", nhưng bạn có thể sử dụng các phrasal verbs khác để tạo câu liên quan đến mèo, dụ:
    • Call out: Gọi to, có thể dùng để chỉ tiếng kêu của mèo khi chúng tìm kiếm sự chú ý.
nội động từ
  1. kêu như mèo

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "miaul"