Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
miff
/mif/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục) sự mếch lòng, sự phật ý
nội động từ
  • (thông tục) (+ with, at) lấy làm mếch lòng, lấy làm phật ý
ngoại động từ
  • làm mếch lòng, làm phật ý
Related words
Related search result for "miff"
Comments and discussion on the word "miff"