Characters remaining: 500/500
Translation

mitraille

Academic
Friendly

Từ "mitraille" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "loạt đạn" hoặc "làn mưa đạn". Từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống nhiều viên đạn bắn ra cùng một lúc, tạo thành một cơn mưa đạn.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Mitraille (danh từ giống cái):

    • Nghĩa chính: Loạt đạn, làn mưa đạn.
    • Ví dụ:
  2. Biến thể cách sử dụng khác:

    • Mitraille cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để chỉ tiền xu, đặc biệttiền đồng.
    • Ví dụ:
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Balle: viên đạn.
    • Tir: bắn, phát súng.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Pluie de balles: làn mưa viên đạn.
    • Salve: loạt bắn, có thể chỉ một loạt đạn được bắn ra cùng lúc.
Idioms cụm động từ

Trong tiếng Pháp, không nhiều idioms nổi bật liên quan đến từ "mitraille", nhưng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh chiến tranh hoặc tình huống khẩn cấp.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "mitraille", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Trong văn phong trang trọng, từ này thường được dùng để mô tả tình huống chiến tranh, trong khi trong ngữ cảnh bình thường, có thể chỉ đến tiền xu.

danh từ giống cái
  1. loạt đạn, làn mưa đạn
    • Fuir sous la mitraille
      chạy trốn dưới làn mưa đạn
  2. đạn sắt vụn
  3. (thân mật) tiền đồng
    • Poches pleines de mitraille
      túi đầy tiền đồng

Comments and discussion on the word "mitraille"