Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
moldable
Jump to user comments
Adjective
  • có thể đúc được, nặn được (đặc biệt là đất, đất sét, hay những vật liệu mềm,...)
Related words
Related search result for "moldable"
Comments and discussion on the word "moldable"