Characters remaining: 500/500
Translation

molosse

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "molosse" là một danh từ giống đực, thường được dùng để chỉ những giống chó lớn, mạnh mẽ, đặc biệtnhững giống chó ngao (chó bảo vệ hoặc chó chiến). Đâytừ nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong văn học cũng như đời sống, "molosse" thường gợi lên hình ảnh của những chú chó to lớn, sức mạnh thường được nuôi để bảo vệ.

Định nghĩa ý nghĩa:
  • Molosse (danh từ giống đực): Chó ngao, chó lớn mạnh mẽ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le molosse du voisin aboie toute la nuit."
    • (Chó ngao của hàng xóm sủa suốt đêm.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Ces molosses sont souvent utilisés comme chiens de garde en raison de leur taille et de leur force."
    • (Những chú chó ngao này thường được sử dụng làm chó bảo vệ do kích thước sức mạnh của chúng.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Molossien (tính từ): Liên quan đến chó ngao hoặc đặc điểm của chó ngao.
    • Ví dụ: "Ce chien a un comportement molossien, il est très protecteur."
    • (Chú chó này tính cách giống chó ngao, rất bảo vệ.)
Từ gần giống:
  • Chien de garde: Chó bảo vệ, thường không chỉ định giống, có thểnhiều loại chó khác nhau.
  • Rottweiler: Một giống chó lớn, mạnh mẽ, thường được xemmột loại molosse.
Từ đồng nghĩa:
  • Gros chien: Chó lớn, nhưng từ này không nhất thiết chỉ định sức mạnh như "molosse".
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Être comme un molosse" (Có nghĩarất mạnh mẽ hoặc đáng sợ).
    • Ví dụ: "Il est comme un molosse quand il défend sa famille."
    • (Anh ấy như một chú chó ngao khi bảo vệ gia đình.)
Chú ý:
  • Từ "molosse" thường gợi lên hình ảnh của sự mạnh mẽ bảo vệ, vì vậy khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm.
  • Không nên nhầm lẫn giữa "molosse" những từ chỉ chó nhỏ hơn hoặc không tính bảo vệ.
danh từ giống đực
  1. (văn học) chó ngao

Words Mentioning "molosse"

Comments and discussion on the word "molosse"