Characters remaining: 500/500
Translation

molasse

Academic
Friendly

Từ "molasse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất khoáng vật học. Dưới đâygiải thích chi tiết một số ví dụ sử dụng từ này.

Định nghĩa:

Molasse (danh từ giống cái): Là loại đá trầm tích, thường nguồn gốc từ các mảnh vụn của đá khác được hình thành từ cát, bùn hoặc các khoáng chất khác. thường được tìm thấy trong các khu vực sự lắng đọng của vật liệu từ các dòng sông hoặc biển.

Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh địa chất:

    • Ví dụ: "La molasse est souvent utilisée pour étudier les formations géologiques." (Molasse thường được sử dụng để nghiên cứu các hình thức địa chất.)
  2. Ngoài ngữ cảnh khoa học:

    • Trong một số trường hợp, "molasse" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ những điều đó không chắc chắn hoặc không rõ ràng.
    • Ví dụ: "La situation politique est devenue une véritable molasse." (Tình hình chính trị đã trở thành một điều không rõ ràng thực sự.)
Các biến thể của từ:
  • Molat: Là từ gốc liên quan đến molasse, nhưng không được sử dụng phổ biến trong tiếng Pháp hàng ngày.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Silt (cát bùn): Là loại vật liệu tương tự, nhưng kích thước hạt nhỏ hơn.
  • Grès: Một loại đá trầm tích khác, thường thành phần chủ yếucát.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan đến "molasse" trong ngữ cảnh hàng ngày, nhưng trong tiếng Pháp, bạn có thể gặp các từ mô tả tình trạng hoặc chất lượng tương tự như "flou" (mờ mịt) khi nói về những điều không rõ ràng.
Sử dụng nâng cao:
  1. Trong nghiên cứu địa chất:

    • Các nhà khoa học có thể sử dụng từ này để mô tả các mẫu vật cụ thể trong báo cáo nghiên cứu.
    • Ví dụ: "Les chercheurs ont analysé des échantillons de molasse pour mieux comprendre l'évolution géologique de la région." (Các nhà nghiên cứu đã phân tích các mẫu molasse để hiểu hơn về sự phát triển địa chất của khu vực.)
  2. Trong văn học hoặc nghệ thuật:

    • Từ "molasse" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh cho những điều không chắc chắn hoặc những tình huống phức tạp.
    • Ví dụ: "Dans son roman, l'auteur décrit la vie comme une molasse, difficile à saisir et toujours changeante." (Trong tiểu thuyết của mình, tác giả mô tả cuộc sống như một điều không chắc chắn, khó nắm bắt luôn thay đổi.)
danh từ giống cái
  1. (khoáng vật học) molat

Comments and discussion on the word "molasse"