Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
moralize
/'mɔrəlaiz/ Cách viết khác : (moralise) /'mɔrəlaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • răn dạy
  • rút ra bài học đạo đức, rút ra ý nghĩa đạo đức
nội động từ
  • luận về đạo đức, luận về luân lý
Related words
Related search result for "moralize"
Comments and discussion on the word "moralize"