Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
moulding
/'mouldiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đúc; vật đúc
  • (kiến trúc) ((thường) số nhiều) đường gờ; đường chỉ (ở tường, cột...)
Related search result for "moulding"
Comments and discussion on the word "moulding"