Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mouron
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học) cây phiền tộ
  • (thông tục) tóc
    • mouron d'eau
      cây rau thủy
    • mouron des oiseaux
      cây tràng sao
    • se faire du mouron
      lo lắng
Related search result for "mouron"
Comments and discussion on the word "mouron"