Characters remaining: 500/500
Translation

mystère

Academic
Friendly

Từ "mystère" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "điều huyền bí" hoặc "bí ẩn". Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều khó hiểu, chưa được giải thích rõ ràng, hoặc những điều con người chưa khám phá ra.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • Mystère (danh từ giống đực): điều bí ẩn, điều huyền bí.
  2. Cách sử dụng:

    • Les mystères de la nature: những điều huyền bí của tạo vật.
    • Les mystères de la politique: những điều bí mật về chính trị.
    • Il y a un mystère autour de cette histoire.: Có một bí ẩn xung quanh câu chuyện này.
Biến thể của từ:
  • Mystérieux (tính từ): huyền bí, bí ẩn.

    • Ví dụ: Cet homme est très mystérieux. (Người đàn ông này rất bí ẩn.)
  • Mystérieusement (trạng từ): một cách huyền bí.

    • Ví dụ: Elle a mystérieusement disparu. ( ấy đã biến mất một cách bí ẩn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Énigme: câu đố, điều bí ẩn.

    • Ví dụ: C'est une énigme difficile. (Đómột câu đố khó.)
  • Secret: bí mật.

    • Ví dụ: C'est un secret bien gardé. (Đómột bí mật được giữ kín.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Les mystères de l'univers: những điều bí ẩn của vũ trụ.
  • Le mystère de la foi: bí ẩn của đức tin.
  • Elle aime résoudre les mystères.: ấy thích giải quyết những bí ẩn.
Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • C'est un mystère!: Thật là một bí ẩn!
  • Un mystère à élucider: Một bí ẩn cần được làm .
Kết luận:

Từ "mystère" không chỉ đơn thuầnmột từ để chỉ những điều không rõ ràng, mà còn mở ra nhiều khía cạnh khác nhau trong ngôn ngữ văn hóa Pháp.

danh từ giống đực
  1. điều huyền bí, điều thần bí
    • Les mystères de la nature
      những điều huyền bí của tạo vật
  2. bí mật, bí ẩn
    • Les mystères de la politique
      những điều bí mật về chính trị
  3. (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, điều bí truyền
  4. (sử học) kịch tôn giáo

Similar Spellings

Words Containing "mystère"

Comments and discussion on the word "mystère"