Characters remaining: 500/500
Translation

mủng

Academic
Friendly

Từ "mủng" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:

Các từ liên quan từ đồng nghĩa:
  • Thúng: từ chỉ chung hơn cho các loại thùng, thúng lớn hơn, có thể nhiều kích cỡ, nhưng "mủng" một loại thúng nhỏ.
  • Thuyền: Cũng từ chỉ phương tiện giao thông trên nước, nhưng "mủng" một biến thể nhỏ hơn cụ thể hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc trong các tác phẩm văn học, từ "mủng" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh gần gũi với đời sống nông thôn, như trong các câu chuyện về cuộc sống sinh hoạt của người dân.
  • dụ: "Chiếc mủng nhỏ đưa tôi trở về những kỷ niệm tuổi thơ bên dòng sông xanh."
Phân biệt:
  • Khi nói đến "mủng", bạn cần lưu ý rằng từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh dân dã, gần gũi với cuộc sống hàng ngày, trong khi các từ như "thuyền" hoặc "thúng" có thể rộng hơn được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  1. d. 1. Thúng nhỏ: Mủng gạo. 2. Thuyền nan nhỏ: Chở mủng đi hái rau muống.

Comments and discussion on the word "mủng"