Characters remaining: 500/500
Translation

mùng

Academic
Friendly

Từ "mùng" trong tiếng Việt có nghĩa chính "màn chống muỗi". Đây một vật dụng được sử dụng để bảo vệ con người khỏi muỗi các loại côn trùng khi ngủ. Mùng thường được làm bằng vải mỏng, có thể treo lên giường hoặc nơi ngủ để tạo thành một không gian kín.

Các cách sử dụng từ "mùng":
  1. Mùng (màn chống muỗi):

    • dụ: "Tối nay, tôi sẽ treo mùng để tránh muỗi."
    • Nghĩa: Mùng được sử dụng để bảo vệ khỏi muỗi khi ngủ.
  2. Mùng (thời gian):

    • Trong văn hóa Việt Nam, từ "mùng" cũng được dùng để chỉ những ngày đầu tháng âm lịch.
    • dụ: "Mùng 1 Tết, mọi người thường đi chúc Tết."
    • Nghĩa: Mùng 1 ngày đầu tiên của tháng âm lịch.
Những biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Mùng mền: Kết hợp giữa mùng mền, thường dùng để chỉ việc ngủ trong không gian được bảo vệ.

    • dụ: "Hôm nay trời lạnh, tôi sẽ ngủ trong mùng mền cho ấm."
  • Mùng 10, mùng 15: Dùng để chỉ những ngày cụ thể trong tháng âm lịch.

    • dụ: "Mùng 10 tháng Giêng ngày Rằm."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Màn: Cũng có nghĩa là "màn" nhưng không nhất thiết phải màn chống muỗi.

    • dụ: "Màn cửa làm cho căn phòng thêm đẹp."
  • Mùng (trong ngữ cảnh cắm trại): Mùng cũng có thể chỉ những loại màn dùng khi cắm trại để bảo vệ khỏi côn trùng.

    • dụ: "Chúng tôi mang theo cái mùng khi đi cắm trại."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "mùng", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa. Trong giao tiếp hàng ngày, "mùng" thường được sử dụng để chỉ màn chống muỗi, nhưng trong văn hóa phong tục, cũng có thể chỉ các ngày đầu tháng.

  1. Màn chống muỗi.

Comments and discussion on the word "mùng"