Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
quê hương
cố hương
gia hương
hương quan
bản địa
truyền thống
ly hương
đất cát
bỏ hoang
điền
bãi chăn thả
nhà quê
đất khách
ruộng đất
chập chờn
quê quán
khẩn
Nguyễn Du
sa cơ
đường bộ
phá hoang
bỏ hóa
phát canh
bờ bến
Lê Đại Hành
bản xứ
Phan Đình Phùng
cau
quê
bước
trống cơm
dinh cơ
chưởng bạ
sông núi
quê người
bãi cỏ
đất bãi
nương rẫy
dương gian
đất hoang
địa bạ
xã tắc
thánh địa
hoang địa
cày dầm
cắm đất
núi sông
dải đất
khách địa
nguyên canh
bán xới
màu mỡ
lạc loài
đo đạc
địa ốc ngân hàng
địa chính
đất hứa
nguyên quán
gốc phần
hồi trang
more...